Có 2 kết quả:

序号 xù hào ㄒㄩˋ ㄏㄠˋ序號 xù hào ㄒㄩˋ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ordinal number
(2) serial number
(3) sequence number

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ordinal number
(2) serial number
(3) sequence number

Bình luận 0